调资 tiáozī
volume volume

Từ hán việt: 【điệu tư】

Đọc nhanh: 调资 (điệu tư). Ý nghĩa là: điều chỉnh lương bổng; điều chỉnh lương. Ví dụ : - 评级调资 bình xét cấp bậc lương bổng.

Ý Nghĩa của "调资" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

调资 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều chỉnh lương bổng; điều chỉnh lương

调整工资 (多指提升工资级别)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 评级 píngjí 调资 tiáozī

    - bình xét cấp bậc lương bổng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调资

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 协调 xiétiáo 资源 zīyuán de 分配 fēnpèi

    - Chúng ta cần điều phối phân bổ tài nguyên.

  • volume volume

    - 评级 píngjí 调资 tiáozī

    - bình xét cấp bậc lương bổng.

  • volume volume

    - 调剂 tiáojì 资材 zīcái

    - điều chỉnh máy móc, tài sản.

  • volume volume

    - 不相 bùxiāng 调协 tiáoxié

    - không chịu sự dàn xếp.

  • volume volume

    - 调用 diàoyòng 物资 wùzī

    - điều phối sử dụng vật tư

  • volume volume

    - 调剂 tiáojì 物资 wùzī

    - điều chỉnh vật tư

  • volume volume

    - 调剂 tiáojì 物资 wùzī 使 shǐ 供求平衡 gōngqiúpínghéng

    - điều chỉnh vật tư thị trường, làm cho cung và cầu được cân bằng.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 工资 gōngzī 调整 tiáozhěng 规定 guīdìng le 几条 jǐtiáo 杠杠 gànggàng

    - đây là điều chỉnh lương, quy định mấy tiêu chuẩn nhất định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao