Đọc nhanh: 颐养 (di dưỡng). Ý nghĩa là: bảo dưỡng. Ví dụ : - 颐养天年 bảo dưỡng tuổi thọ thiên nhiên.
颐养 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo dưỡng
保养
- 颐养天年
- bảo dưỡng tuổi thọ thiên nhiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颐养
- 他们 负责 抚养 孤儿
- Họ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ mồ côi.
- 他养 了 一只 白兔
- Anh ấy nuôi một con thỏ trắng.
- 他们 喂养 一只 兔子
- Họ nuôi một con thỏ.
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 颐养天年
- bảo dưỡng tuổi thọ thiên nhiên.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 他养 了 一只 叫 狗
- Anh ấy nuôi một con chó đực.
- 医生 建议 她 多 颐养 身体
- Bác sĩ khuyên cô ấy nên điều dưỡng cơ thể nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
颐›