藏匿 cángnì
volume volume

Từ hán việt: 【tàng nặc】

Đọc nhanh: 藏匿 (tàng nặc). Ý nghĩa là: giấu kín; giấu; núp; ẩn náu; trốn; cất lẻn; náu; ẩn nấp. Ví dụ : - 在山洞里藏匿了多天。 ẩn náu ở Sơn Đông nhiều ngày

Ý Nghĩa của "藏匿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藏匿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấu kín; giấu; núp; ẩn náu; trốn; cất lẻn; náu; ẩn nấp

藏起来不让人发现

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 山洞 shāndòng 藏匿 cángnì le 多天 duōtiān

    - ẩn náu ở Sơn Đông nhiều ngày

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏匿

  • volume volume

    - 他们 tāmen 手里 shǒulǐ 可能 kěnéng 没什么 méishíme 大牌 dàpái dàn 肯定 kěndìng cáng zhe 暗牌 ànpái duì 咱们 zánmen liú le 一手 yīshǒu

    - Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 隐藏 yǐncáng le 证据 zhèngjù

    - Họ đã che giấu chứng cứ.

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 古代 gǔdài 雕塑 diāosù

    - Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.

  • volume volume

    - 匿名 nìmíng xiàng 红十字 hóngshízì juān le 大笔 dàbǐ qián

    - Anh giấu tên đã quyên góp một số tiền lớn cho Hội Chữ thập đỏ.

  • volume volume

    - zài 山洞 shāndòng 藏匿 cángnì le 多天 duōtiān

    - ẩn náu ở Sơn Đông nhiều ngày

  • volume volume

    - 这个 zhègè lǎo 战犯 zhànfàn 终于 zhōngyú bèi rén cóng zài 国外 guówài de 藏匿处 cángnìchù 查获 cháhuò

    - Kẻ tội phạm chiến tranh già này cuối cùng đã bị bắt giữ từ nơi lẩn trốn ở nước ngoài của ông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:一一丨丨一ノ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STKR (尸廿大口)
    • Bảng mã:U+533F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa