Đọc nhanh: 匿隐藏形 (nặc ẩn tàng hình). Ý nghĩa là: che hình giấu bóng; mai danh ẩn tích; ẩn tích.
匿隐藏形 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. che hình giấu bóng; mai danh ẩn tích; ẩn tích
隐藏形迹,不露真相
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匿隐藏形
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 发奸擿伏 ( 揭发 奸邪 , 使 无可 隐藏 )
- tố giác kẻ gian ẩn náu
- 在 山洞 里 藏匿 了 多天
- ẩn náu ở Sơn Đông nhiều ngày
- 他 隐藏 在 大树 后边
- Anh ta đang trốn sau một cái cây lớn.
- 他们 决定 隐藏 这个 消息
- Họ quyết định giấu tin tức.
- 你 隐藏 不了 我 把 , 从 你们 的 眼神 都 看 出来
- bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匿›
形›
藏›
隐›