Đọc nhanh: 宝藏 (bảo tàng). Ý nghĩa là: kho báu; kho tàng (của quý chôn giấu; thường dùng chỉ khoáng sản); kho tàng. Ví dụ : - 发掘地下的宝藏 khai thác kho báu dưới lòng đất. - 民间艺术的宝藏真是无穷无尽 kho tàng nghệ thuật dân gian thực là vô cùng vô tận
宝藏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho báu; kho tàng (của quý chôn giấu; thường dùng chỉ khoáng sản); kho tàng
储藏的珍宝或财富,多指矿产
- 发掘 地下 的 宝藏
- khai thác kho báu dưới lòng đất
- 民间艺术 的 宝藏 真是 无穷无尽
- kho tàng nghệ thuật dân gian thực là vô cùng vô tận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝藏
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 他 总是 晦藏 财宝
- Anh ấy luôn giấu kín của cải.
- 我 宝贵 这 段 时光 , 珍藏 在 心中
- Tôi trân trọng khoảng thời gian này và giữ gìn trong lòng.
- 我 收藏 了 很多 宝贝
- Tôi sưu tầm nhiều món đồ quý.
- 他 挖出 了 一个 宝藏
- Anh ấy đào được một kho báu.
- 森林 是 大自然 的 宝藏
- Rừng là kho báu của thiên nhiên.
- 他 收藏 了 很多 奇珍异宝
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
藏›