荫蔽 yīnbì
volume volume

Từ hán việt: 【âm tế】

Đọc nhanh: 荫蔽 (âm tế). Ý nghĩa là: che lấp; che phủ, ẩn nấp; ẩn náu. Ví dụ : - 茅屋荫蔽在树林中。 ngôi nhà tranh bị che lấp trong rừng cây.

Ý Nghĩa của "荫蔽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荫蔽 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. che lấp; che phủ

(枝叶) 遮蔽1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 茅屋 máowū 荫蔽 yīnbì zài 树林 shùlín zhōng

    - ngôi nhà tranh bị che lấp trong rừng cây.

✪ 2. ẩn nấp; ẩn náu

隐蔽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荫蔽

  • volume volume

    - 找个 zhǎogè 荫凉 yìnliáng de 地方 dìfāng zuò zhe 歇会儿 xiēhuìer

    - Tìm chỗ nào râm mát ngồi nghỉ ngơi lúc.

  • volume volume

    - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • volume volume

    - 机关枪 jīguānqiāng cóng 隐蔽 yǐnbì de 阵地 zhèndì 开始 kāishǐ 射击 shèjī

    - Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.

  • volume volume

    - 茅屋 máowū 荫蔽 yīnbì zài 树林 shùlín zhōng

    - ngôi nhà tranh bị che lấp trong rừng cây.

  • volume volume

    - 有心 yǒuxīn 栽花 zāihuā 花不发 huābùfā 无心插柳柳成荫 wúxīnchāliǔliǔchéngyīn

    - Có lòng trồng hoa hoa chẳng nở, vô tình cắm liễu liễu lại xanh

  • volume volume

    - 柳树 liǔshù 荫翳 yīnyì de 河边 hébiān

    - bờ sông được những cây liễu che phủ.

  • volume volume

    - 找个 zhǎogè yǒu 荫凉 yìnliáng de 角落 jiǎoluò dài zhe

    - Tìm góc nào râm mát ngồi chút.

  • volume volume

    - 壅蔽 yōngbì

    - che lấp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:一丨丨フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TNLB (廿弓中月)
    • Bảng mã:U+836B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Bì , Fù
    • Âm hán việt: Phất , Tế
    • Nét bút:一丨丨丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TFBK (廿火月大)
    • Bảng mã:U+853D
    • Tần suất sử dụng:Cao