Đọc nhanh: 藏书室 (tàng thư thất). Ý nghĩa là: thạch thất.
藏书室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch thất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏书室
- 他 家里 饶有 藏书
- Anh ta có nhiều sách trong nhà.
- 这个 图书馆 藏书 百万册
- thư viện này lưu trữ cả triệu quyển sách
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 他 在 卧室 里 看书
- Anh ấy đang đọc sách trong phòng ngủ.
- 她 收藏 一些 稀有 的 书籍
- Cô ấy sưu tập một số sách quý.
- 库藏 图书 三十万 册
- sách trong kho có ba mươi vạn quyển.
- 他 收藏 了 许多 古书
- Ông ấy sưu tầm được nhiều sách cổ.
- 我 的 室友 很 喜欢 读书
- Bạn cùng phòng của tôi rất thích đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
室›
藏›