Đọc nhanh: 含英咀华 (hàm anh trớ hoa). Ý nghĩa là: nghiền ngẫm; gọt giũa; trau chuốt (văn chương).
含英咀华 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiền ngẫm; gọt giũa; trau chuốt (văn chương)
比喻琢磨和领会诗文的要点和精神
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含英咀华
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 两眼 含着泪 花
- hai mắt ngấn lệ.
- 杯中 含有 华法林
- Cốc thử nghiệm dương tính với warfarin.
- 他 的 英俊 才华 吸引 了 很多 人
- Tài năng xuất chúng của anh ấy thu hút nhiều người.
- 英雄 的 中华儿女
- con cháu Trung Hoa anh hùng.
- 其中 含有 大量 华法林
- Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 在 中华民族 的 几千年 的 历史 中 , 产生 了 很多 的 民族英雄 和 革命领袖
- Lịch sử mấy ngàn năm của dân tộc Trung Hoa đã sản sinh ra rất nhiều vị lãnh tụ cách mạng và anh hùng dân tộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
含›
咀›
英›