Đọc nhanh: 巾帼英雄 (cân quắc anh hùng). Ý nghĩa là: anh thư; nữ anh hùng; nữ kiệt.
巾帼英雄 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh thư; nữ anh hùng; nữ kiệt
女性中的英雄豪杰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巾帼英雄
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 人民英雄纪念碑
- Bia tưởng niệm nhân dân anh hùng.
- 人民英雄纪念碑
- Bia kỷ niệm anh hùng dân tộc
- 巾帼英雄
- nữ anh hùng.
- 他 作为 英雄 而 受到 欢呼
- anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô.
- 人们 把 他 誉为 英雄
- Mọi người ca ngợi anh ta là anh hùng.
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巾›
帼›
英›
雄›