英秀 yīng xiù
volume volume

Từ hán việt: 【anh tú】

Đọc nhanh: 英秀 (anh tú). Ý nghĩa là: Ưu mĩ; cao thượng. ◇Tam quốc chí 三國志: Anh tú chi đức... trác lịch quán quần 英秀之德... 卓躒冠群 (Trương Ôn truyện 張溫傳) Đức hạnh cao thượng... siêu việt xuất chúng. Người tài năng trác việt. Xinh đẹp; tuấn mĩ. ◇Băng Tâm 冰心: Bằng song lập trước nhất cá thiếu niên... mi mục ngận anh tú 憑窗立着一個少年... 眉目很英秀 (Tư nhân độc tiều tụy 斯人獨憔悴) Có một thiếu niên đứng dựa cửa sổ... vẻ mặt vô cùng xinh đẹp.; anh tú.

Ý Nghĩa của "英秀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Ưu mĩ; cao thượng. ◇Tam quốc chí 三國志: Anh tú chi đức... trác lịch quán quần 英秀之德... 卓躒冠群 (Trương Ôn truyện 張溫傳) Đức hạnh cao thượng... siêu việt xuất chúng. Người tài năng trác việt. Xinh đẹp; tuấn mĩ. ◇Băng Tâm 冰心: Bằng song lập trước nhất cá thiếu niên... mi mục ngận anh tú 憑窗立着一個少年... 眉目很英秀 (Tư nhân độc tiều tụy 斯人獨憔悴) Có một thiếu niên đứng dựa cửa sổ... vẻ mặt vô cùng xinh đẹp.; anh tú

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英秀

  • volume volume

    - 书法 shūfǎ 秀美 xiùměi

    - chữ viết rất đẹp

  • volume volume

    - 人们 rénmen chēng wèi 英雄 yīngxióng

    - Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.

  • volume volume

    - 优秀 yōuxiù de 英文 yīngwén 儿童文学 értóngwénxué 不计其数 bùjìqíshù

    - Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 正在 zhèngzài 争先恐后 zhēngxiānkǒnghòu 学习 xuéxí 英语 yīngyǔ

    - Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.

  • volume volume

    - hóng mén 秀才 xiùcai

    - tú tài

  • volume volume

    - 人们 rénmen 誉为 yùwèi 英雄 yīngxióng

    - Mọi người ca ngợi anh ta là anh hùng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 崇奉 chóngfèng 英雄 yīngxióng

    - Mọi người tôn sùng anh hùng.

  • volume volume

    - 人格 réngé 有遇 yǒuyù 只要 zhǐyào 努力 nǔlì huì 遇到 yùdào 一个 yígè xiàng 一样 yīyàng 优秀 yōuxiù de rén

    - gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNHS (竹木弓竹尸)
    • Bảng mã:U+79C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao