Đọc nhanh: 英两 (anh lưỡng). Ý nghĩa là: lạng Anh; ao-xơ; ounce.
英两 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạng Anh; ao-xơ; ounce
盎司的旧称旧也作唡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英两
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 我仅花 两 英镑 买 了 这本 旧书
- Tôi mua cuốn sách cũ này chỉ với giá 2 bảng Anh.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 道路 两旁 落英缤纷
- Hai bên đường hoa rơi lả tả.
- 你 可以 再 退 两 英尺 左右
- Bạn có thể lùi lại khoảng hai feet nữa.
- 一 出手 就 给 他 两块钱
- vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
英›