惬意 qièyì
volume volume

Từ hán việt: 【thiếp ý】

Đọc nhanh: 惬意 (thiếp ý). Ý nghĩa là: mãn nguyện; thoải mái; hài lòng. Ví dụ : - 下班后他的心情非常惬意。 Sau khi tan làm, tâm trạng anh ấy rất thoải mái.. - 喝了一杯啤酒真惬意啊! Uống một cốc bia thật là thoải mái quá đi.

Ý Nghĩa của "惬意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惬意 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mãn nguyện; thoải mái; hài lòng

满意;称心;舒服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 下班 xiàbān hòu de 心情 xīnqíng 非常 fēicháng 惬意 qièyì

    - Sau khi tan làm, tâm trạng anh ấy rất thoải mái.

  • volume volume

    - le 一杯 yībēi 啤酒 píjiǔ zhēn 惬意 qièyì a

    - Uống một cốc bia thật là thoải mái quá đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惬意

  • volume volume

    - 惬意 qièyì

    - vừa ý.

  • volume volume

    - 要不是 yàobúshì 因为 yīnwèi 下雨 xiàyǔ 我们 wǒmen de 假日 jiàrì 一定 yídìng 过得 guòdé hěn 惬意 qièyì

    - Nếu không có mưa, chắc chắn kỳ nghỉ của chúng ta đã rất thoải mái.

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 不得 bùdé 随意 suíyì 迟到早退 chídàozǎotuì

    - Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.

  • volume volume

    - 在家 zàijiā 休息 xiūxī 惬意 qièyì

    - Anh ấy nghỉ ngơi ở nhà rất thoải mái.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一身 yīshēn 讲究 jiǎngjiu de xīn 衣服 yīfú 逛来逛去 guàngláiguàngqù 显得 xiǎnde 颇为 pǒwèi 惬意 qièyì

    - Anh ta mặc một bộ quần áo mới tinh tỉ mỉ và đi lang thang, trông khá thoải mái.

  • volume volume

    - 立秋 lìqiū 天气 tiānqì 多少 duōshǎo 有点 yǒudiǎn 凉意 liángyì le

    - trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.

  • volume volume

    - le 一杯 yībēi 啤酒 píjiǔ zhēn 惬意 qièyì a

    - Uống một cốc bia thật là thoải mái quá đi.

  • volume volume

    - 下班 xiàbān hòu de 心情 xīnqíng 非常 fēicháng 惬意 qièyì

    - Sau khi tan làm, tâm trạng anh ấy rất thoải mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Khiếp , Thiếp
    • Nét bút:丶丶丨一一丶ノ一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PSKT (心尸大廿)
    • Bảng mã:U+60EC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao