Đọc nhanh: 心脏舒张压 (tâm tạng thư trương áp). Ý nghĩa là: huyết áp tâm trương.
心脏舒张压 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyết áp tâm trương
diastolic blood pressure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心脏舒张压
- 他 的 心思 很 肮脏
- Suy nghĩ của anh ta rất hèn hạ.
- 他 需要 换 心脏
- Anh ấy cần được cấy ghép tim.
- 他 的 心脏 功能 正常
- Chức năng tim của anh ấy hoàn toàn bình thường.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 他 因为 心脏病 发作 差点 要 了 命
- Anh ấy suýt mất mạng vì bị đau tim.
- 他 压制住 内心 的 怒火
- Anh ấy kiềm chế được cơn thịnh nộ trong lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
张›
⺗›
心›
脏›
舒›