Đọc nhanh: 心情舒畅 (tâm tình thư sướng). Ý nghĩa là: khoái chí.
心情舒畅 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoái chí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心情舒畅
- 得到 补时 心情 欢畅
- Tâm trạng vui vẻ khi nhận được lợi ích.
- 心情 畅快
- lòng vui sướng.
- 睹 这 美景 心情舒畅
- Thấy cảnh đẹp này tâm trạng vui vẻ.
- 性情 舒畅
- Tính tình dễ chịu.
- 心情 欢畅
- khoan khoái trong lòng
- 心情 欢漓 真 舒畅
- Tâm trạng vui vẻ thật thoải mái.
- 好 音乐 让 我 心情舒畅
- Nhạc hay khiến tâm trạng tôi thoải mái.
- 音乐 能 舒缓 我 的 心情
- Âm nhạc có thể làm dịu tâm trạng của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
情›
畅›
舒›