宜人 yírén
volume volume

Từ hán việt: 【nghi nhân】

Đọc nhanh: 宜人 (nghi nhân). Ý nghĩa là: dễ chịu; hấp dẫn; hợp ý; hợp lòng người. Ví dụ : - 这里的气候非常宜人。 Khí hậu ở đây rất dễ chịu.. - 房间的温度很宜人。 Nhiệt độ trong phòng rất thoải mái.. - 秋天的阳光很宜人。 Ánh nắng mùa thu rất dễ chịu.

Ý Nghĩa của "宜人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宜人 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dễ chịu; hấp dẫn; hợp ý; hợp lòng người

适合人的心意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 气候 qìhòu 非常 fēicháng 宜人 yírén

    - Khí hậu ở đây rất dễ chịu.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān de 温度 wēndù hěn 宜人 yírén

    - Nhiệt độ trong phòng rất thoải mái.

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān de 阳光 yángguāng hěn 宜人 yírén

    - Ánh nắng mùa thu rất dễ chịu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜人

  • volume volume

    - 滇南 diānnán 气候 qìhòu 温暖 wēnnuǎn 宜人 yírén

    - Vân Nam có khí hậu dễ chịu.

  • volume volume

    - 岘港 xiàngǎng de 天气 tiānqì hěn 宜人 yírén

    - Thời tiết ở Đà Nẵng rất dễ chịu.

  • volume volume

    - shì yóu 本地 běndì de 旅游 lǚyóu 代理人 dàilǐrén 预先安排 yùxiānānpái de 度假 dùjià 事宜 shìyí

    - Tôi đã được sắp xếp các hoạt động nghỉ mát trước đó bởi một đại lý du lịch địa phương.

  • volume volume

    - 从来不 cóngláibù zhàn 别人 biérén de 便宜 piányí

    - Anh ấy trước giờ chưa từng chiếm hời của ai.

  • volume volume

    - 便宜 piányí de 价钱 jiàqián hěn 诱人 yòurén

    - Giá rẻ rất thu hút người mua.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān de 温度 wēndù hěn 宜人 yírén

    - Nhiệt độ trong phòng rất thoải mái.

  • volume volume

    - 大叻 dàlè de 气候 qìhòu 非常 fēicháng 宜人 yírén

    - Khí hậu ở Đà Lạt rất dễ chịu.

  • volume volume

    - shì zuì 适宜 shìyí 那个 nàgè 职位 zhíwèi de rén

    - Anh ấy là người phù hợp nhất cho vị trí đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBM (十月一)
    • Bảng mã:U+5B9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao