Đọc nhanh: 自我 (tự ngã). Ý nghĩa là: mình; tự; tự mình, tự; chính mình; bản thân, cái tôi. Ví dụ : - 她每天都进行自我反省。 Cô ấy tự kiểm điểm bản thân mỗi ngày.. - 他自我反省了自己的错误。 Anh ấy tự kiểm điểm lỗi lầm của mình.. - 女孩子要学会自我保护。 Con gái phải học cách bảo vệ mình.
自我 khi là Đại từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mình; tự; tự mình
自己 (用在双音动词前面,表示这个动作由自己发出)
- 她 每天 都 进行 自我 反省
- Cô ấy tự kiểm điểm bản thân mỗi ngày.
- 他 自我 反省 了 自己 的 错误
- Anh ấy tự kiểm điểm lỗi lầm của mình.
- 女孩子 要 学会 自我 保护
- Con gái phải học cách bảo vệ mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. tự; chính mình; bản thân
表示对于自身的感觉和认识
- 他 的 自我意识 很强
- Ý thức bản thân của anh ấy rất mạnh mẽ.
- 我们 不能 总是 以 自己 为 中心
- Chúng ta không thể cứ xem bản thân là trung tâm được.
- 他 因为 金钱 失去 了 自我
- Anh ấy vì tiền mà đã đánh mất chính mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
自我 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái tôi
过度关注自己的利益或意见,忽视他人
- 放下 自我 , 才能 理解 他人
- Từ bỏ cái tôi, mới có thể hiểu người khác.
- 我们 需要 放下 自我
- Chúng ta cần buông bỏ cái tôi.
- 他 学会 了 放下 自我
- Anh ấy đã học được cách buông bỏ cái tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 自我
✪ 1. 自我 + Động từ song âm (批评/保护/介绍...)
tự làm gì
- 你 需要 客观 地 进行 自我 评价
- Bạn cần tự đánh giá bản thân một cách khách quan.
- 她 的 自我介绍 很 有趣
- Phần tự giới thiệu của cô ấy rất thú vị.
So sánh, Phân biệt 自我 với từ khác
✪ 1. 自己 vs 自我
Giống:
- Cả hai từ là đại từ mang nghĩa bản thân.
Khác:
- "自己" tu sức cho danh từ hoặc đại từ phía trước.
- "自我" mang nghĩa bản thân (sử dụng trước động từ song âm tiết), chỉ "自己对自己(tự mình làm gì đó với bản thân)".
- Hai từ không thay thế được cho nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我
- 他 打人 在 先 , 我们 只是 保护 了 自己
- Anh ta đánh người trước, chúng tôi chỉ bảo vệ bản thân thôi.
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 他 不便 亲自 写信 , 只好 由 我 代笔
- anh ấy không tiện tự mình viết thơ, đành nhờ tôi viết hộ.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 他们 可有可无 , 我 只 需要 自已
- Bọn họ có cũng được, không có cũng chẳng sao, tôi chỉ cần bản thân.
- 他 冒 着 自己 的 生命危险 救 了 我 的 命
- Anh ấy đã liều mạng cứu lấy mạng sống của tôi.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
自›