Đọc nhanh: 自拍模式 (tự phách mô thức). Ý nghĩa là: chế độ hẹn giờ của máy ảnh (để nhả cửa trập bị trễ).
自拍模式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế độ hẹn giờ của máy ảnh (để nhả cửa trập bị trễ)
camera self-timer mode (for delayed shutter release)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自拍模式
- 妒忌 是 无用 的 , 模仿 他人 无异于 自杀
- Đố kị với người khác không ích gì, đối với bản thân chẳng khác gì tự sát.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 他 每天 都 假模假式 轰 我 走
- Ngày nào nó cũng làm bộ giả vờ đuổi tôi đi.
- 会议 期间 , 请 开启 静音 模式
- Trong cuộc họp, vui lòng bật chế độ im lặng.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
拍›
模›
自›