肮脏 āng zāng
volume volume

Từ hán việt: 【khảng tảng】

Đọc nhanh: 肮脏 (khảng tảng). Ý nghĩa là: dơ; nhơ; bẩn; dơ dáy; bẩn thỉu; nhem nhuốc, bỉ ổi; thối nát; bẩn thỉu; hèn hạ; thấp hèn; đê tiện. Ví dụ : - 他的衣服很肮脏。 Quần áo của anh ấy rất bẩn.. - 这条街道非常肮脏。 Con đường này rất bẩn.. - 地板看起来很肮脏。 Sàn nhà trông rất bẩn.

Ý Nghĩa của "肮脏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

肮脏 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dơ; nhơ; bẩn; dơ dáy; bẩn thỉu; nhem nhuốc

脏; 不干净

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 衣服 yīfú hěn 肮脏 āngzāng

    - Quần áo của anh ấy rất bẩn.

  • volume volume

    - zhè tiáo 街道 jiēdào 非常 fēicháng 肮脏 āngzāng

    - Con đường này rất bẩn.

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn 看起来 kànqǐlai hěn 肮脏 āngzāng

    - Sàn nhà trông rất bẩn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. bỉ ổi; thối nát; bẩn thỉu; hèn hạ; thấp hèn; đê tiện

比喻卑鄙; 丑恶

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 肮脏 āngzāng

    - Hành vi của anh ta rất đê tiện.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 谎言 huǎngyán tài 肮脏 āngzāng le

    - Những lời nói dối này quá bẩn thỉu.

  • volume volume

    - de 心思 xīnsī hěn 肮脏 āngzāng

    - Suy nghĩ của anh ta rất hèn hạ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 肮脏

✪ 1. Phó từ + 肮脏

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • volume

    - de 鞋子 xiézi hěn 肮脏 āngzāng

    - Giày của anh ấy rất bẩn.

  • volume

    - de 房间 fángjiān hěn 肮脏 āngzāng

    - Phòng của anh ấy rất bẩn thỉu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肮脏

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú hěn 肮脏 āngzāng

    - Quần áo của anh ấy rất bẩn.

  • volume volume

    - de 心思 xīnsī hěn 肮脏 āngzāng

    - Suy nghĩ của anh ta rất hèn hạ.

  • volume volume

    - de 房间 fángjiān hěn 肮脏 āngzāng

    - Phòng của anh ấy rất bẩn thỉu.

  • volume volume

    - de 鞋子 xiézi hěn 肮脏 āngzāng

    - Giày của anh ấy rất bẩn.

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn 看起来 kànqǐlai hěn 肮脏 āngzāng

    - Sàn nhà trông rất bẩn.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 谎言 huǎngyán tài 肮脏 āngzāng le

    - Những lời nói dối này quá bẩn thỉu.

  • volume volume

    - zhè tiáo 街道 jiēdào 非常 fēicháng 肮脏 āngzāng

    - Con đường này rất bẩn.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 肮脏 āngzāng

    - Hành vi của anh ta rất đê tiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: āng , Gāng , Háng , Kǎng
    • Âm hán việt: Hàng , Khảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYHN (月卜竹弓)
    • Bảng mã:U+80AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāng , Zǎng , Zàng
    • Âm hán việt: Táng , Tạng , Tảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIG (月戈土)
    • Bảng mã:U+810F
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa