Đọc nhanh: 肝脏 (can tạng). Ý nghĩa là: gan; lá gan, buồng gan. Ví dụ : - 可你的肝脏和肾免费帮你排毒。 Nhưng gan và thận của bạn giúp bạn giải độc miễn phí.
肝脏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gan; lá gan
肝
- 可 你 的 肝脏 和 肾 免费 帮 你 排毒
- Nhưng gan và thận của bạn giúp bạn giải độc miễn phí.
✪ 2. buồng gan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肝脏
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 肝脏 的 功能 是 解毒
- Chức năng chính của gan là giải độc.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 肝脏 是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể người.
- 他 的 五脏六腑 都 受损 了
- Lục phủ ngũ tạng của anh ấy đều bị tổn thương.
- 可 你 的 肝脏 和 肾 免费 帮 你 排毒
- Nhưng gan và thận của bạn giúp bạn giải độc miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肝›
脏›