āng
volume volume

Từ hán việt: 【khảng.hàng】

Đọc nhanh: (khảng.hàng). Ý nghĩa là: dơ; dơ bẩn; bẩn. Ví dụ : - 你个肮脏的龟孙子 Đồ khốn kiếp.. - 肮脏交易 trò mua bán bẩn thỉu. - 清除资产阶级个人主义的肮脏思想 loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dơ; dơ bẩn; bẩn

肮脏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肮脏 āngzāng de guī 孙子 sūnzi

    - Đồ khốn kiếp.

  • volume volume

    - 肮脏交易 āngzāngjiāoyì

    - trò mua bán bẩn thỉu

  • volume volume

    - 清除 qīngchú 资产阶级 zīchǎnjiējí 个人主义 gèrénzhǔyì de 肮脏 āngzāng 思想 sīxiǎng

    - loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú hěn 肮脏 āngzāng

    - Quần áo của anh ấy rất bẩn.

  • volume volume

    - de 心思 xīnsī hěn 肮脏 āngzāng

    - Suy nghĩ của anh ta rất hèn hạ.

  • volume volume

    - de 房间 fángjiān hěn 肮脏 āngzāng

    - Phòng của anh ấy rất bẩn thỉu.

  • volume volume

    - de 鞋子 xiézi hěn 肮脏 āngzāng

    - Giày của anh ấy rất bẩn.

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn 看起来 kànqǐlai hěn 肮脏 āngzāng

    - Sàn nhà trông rất bẩn.

  • volume volume

    - 肮脏 āngzāng de guī 孙子 sūnzi

    - Đồ khốn kiếp.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 肮脏 āngzāng

    - Hành vi của anh ta rất đê tiện.

  • volume volume

    - 清除 qīngchú 资产阶级 zīchǎnjiējí 个人主义 gèrénzhǔyì de 肮脏 āngzāng 思想 sīxiǎng

    - loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: āng , Gāng , Háng , Kǎng
    • Âm hán việt: Hàng , Khảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYHN (月卜竹弓)
    • Bảng mã:U+80AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình