昂昂 áng'áng
volume volume

Từ hán việt: 【ngang ngang】

Đọc nhanh: 昂昂 (ngang ngang). Ý nghĩa là: hiên ngang; bừng bừng; cao quý; cao thượng; cao cả; dũng cảm. Ví dụ : - 昂昂然 vẻ hiên ngang. - 气势昂昂 khí thế hiên ngang. - 雄赳赳气昂昂 hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng

Ý Nghĩa của "昂昂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

昂昂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiên ngang; bừng bừng; cao quý; cao thượng; cao cả; dũng cảm

形容精神振奋,很有气魄

Ví dụ:
  • volume volume

    - áng 昂然 ángrán

    - vẻ hiên ngang

  • volume volume

    - 气势 qìshì 昂昂 ángáng

    - khí thế hiên ngang

  • volume volume

    - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昂昂

  • volume volume

    - 器宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - dáng vẻ hiên ngang.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 昂昂 ángáng 迎接 yíngjiē

    - Các em nhỏ hăng hái đón nhận.

  • volume volume

    - 士气 shìqì 高昂 gāoáng

    - sĩ khí cao

  • volume volume

    - 工艺美术品 gōngyìměishùpǐn 价格昂贵 jiàgéángguì

    - Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou 昂着 ángzhe tóu 自信 zìxìn 回答 huídá

    - Đứa trẻ ngẩng đầu tự tin trả lời.

  • volume volume

    - jiù xiàng 泰坦尼克号 tàitǎnníkèhào de 莱昂纳多 láiángnàduō 一样 yīyàng

    - Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.

  • volume volume

    - 骑兵 qíbīng 队伍 duìwǔ 骑着 qízhe 雄健 xióngjiàn de 战马 zhànmǎ 高昂 gāoáng zhe tóu 通过 tōngguò le 广场 guǎngchǎng

    - đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.

  • volume volume

    - hái 记得 jìde gēn shuō guò de 那个 nàgè 里昂 lǐáng 附近 fùjìn de 城堡 chéngbǎo ma

    - Bạn biết lâu đài gần lyon mà tôi đã kể cho bạn nghe không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: áng
    • Âm hán việt: Ngang
    • Nét bút:丨フ一一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHVL (日竹女中)
    • Bảng mã:U+6602
    • Tần suất sử dụng:Cao