很完美! Hěn wánměi!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 很完美! Ý nghĩa là: Thật hoàn hảo! (Diễn tả sự khen ngợi về một điều gì đó hoàn hảo). Ví dụ : - 你的提议真是很完美! Đề xuất của bạn thật hoàn hảo!. - 这件衣服设计得很完美! Chiếc áo này thiết kế thật hoàn hảo!

Ý Nghĩa của "很完美!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

很完美! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thật hoàn hảo! (Diễn tả sự khen ngợi về một điều gì đó hoàn hảo)

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 提议 tíyì 真是 zhēnshi hěn 完美 wánměi

    - Đề xuất của bạn thật hoàn hảo!

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 设计 shèjì hěn 完美 wánměi

    - Chiếc áo này thiết kế thật hoàn hảo!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 很完美!

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn hěn 完美 wánměi

    - Màn trình diễn của cô ấy rất hoàn hảo.

  • volume volume

    - 强求 qiǎngqiú 自己 zìjǐ 完美 wánměi hěn yǒu 压力 yālì

    - Ép buộc bản thân phải hoàn hảo gây nhiều áp lực.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng hěn 完美 wánměi

    - Chuyến du lịch lần này rất hoàn hảo.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen de 计划 jìhuà hěn 完美 wánměi

    - Kế hoạch của chúng ta rất hoàn hảo.

  • - 这个 zhègè 计划 jìhuà 简直 jiǎnzhí 完美 wánměi

    - Kế hoạch này thật sự quá hoàn hảo!

  • - 唱的歌 chàngdegē 简直 jiǎnzhí 完美 wánměi

    - Bài hát anh ấy hát thật sự quá hoàn hảo!

  • - de 提议 tíyì 真是 zhēnshi hěn 完美 wánměi

    - Đề xuất của bạn thật hoàn hảo!

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 设计 shèjì hěn 完美 wánměi

    - Chiếc áo này thiết kế thật hoàn hảo!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMMU (十一一山)
    • Bảng mã:U+5B8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao