Đọc nhanh: 很完美! Ý nghĩa là: Thật hoàn hảo! (Diễn tả sự khen ngợi về một điều gì đó hoàn hảo). Ví dụ : - 你的提议真是很完美! Đề xuất của bạn thật hoàn hảo!. - 这件衣服设计得很完美! Chiếc áo này thiết kế thật hoàn hảo!
很完美! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thật hoàn hảo! (Diễn tả sự khen ngợi về một điều gì đó hoàn hảo)
- 你 的 提议 真是 很 完美
- Đề xuất của bạn thật hoàn hảo!
- 这件 衣服 设计 得 很 完美
- Chiếc áo này thiết kế thật hoàn hảo!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 很完美!
- 她 的 表现 很 完美
- Màn trình diễn của cô ấy rất hoàn hảo.
- 强求 自己 完美 很 有 压力
- Ép buộc bản thân phải hoàn hảo gây nhiều áp lực.
- 这次 旅行 很 完美
- Chuyến du lịch lần này rất hoàn hảo.
- 咱们 的 计划 很 完美
- Kế hoạch của chúng ta rất hoàn hảo.
- 这个 计划 简直 完美 !
- Kế hoạch này thật sự quá hoàn hảo!
- 他 唱的歌 简直 完美 !
- Bài hát anh ấy hát thật sự quá hoàn hảo!
- 你 的 提议 真是 很 完美
- Đề xuất của bạn thật hoàn hảo!
- 这件 衣服 设计 得 很 完美
- Chiếc áo này thiết kế thật hoàn hảo!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
完›
很›
美›