Đọc nhanh: 邦美蜀 (bang mĩ thục). Ý nghĩa là: Ban Mê Thuột; Buôn Ma Thuột.
✪ 1. Ban Mê Thuột; Buôn Ma Thuột
越南地名中越南部高原属于多乐省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邦美蜀
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 蜀 有 美食 无数
- Tứ Xuyên có vô số món ngon.
- 蜀地 风景 美如画
- Phong cảnh Tứ Xuyên đẹp như tranh.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
美›
蜀›
邦›