排场 páichǎng
volume volume

Từ hán việt: 【bài trường】

Đọc nhanh: 排场 (bài trường). Ý nghĩa là: phô trương, phô trương lãng phí. Ví dụ : - 排场大。 quá phô trương.. - 讲究排场。 chú trọng đến vẻ hào nhoáng bên ngoài.

Ý Nghĩa của "排场" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

排场 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phô trương

表现在外面的铺张奢侈的形式或局面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 排场 páichǎng

    - quá phô trương.

  • volume volume

    - 讲究 jiǎngjiu 排场 páichǎng

    - chú trọng đến vẻ hào nhoáng bên ngoài.

✪ 2. phô trương lãng phí

铺张而奢侈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排场

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 相亲 xiāngqīn shì 家人 jiārén 安排 ānpái de

    - Buổi xem mắt này do gia đình sắp xếp.

  • volume volume

    - 排场 páichǎng

    - quá phô trương.

  • volume volume

    - 讲究 jiǎngjiu 排场 páichǎng

    - chú trọng đến vẻ hào nhoáng bên ngoài.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 排好 páihǎo le duì 顺序 shùnxù 入场 rùchǎng

    - Mọi người xếp hàng và đi vào theo thứ tự.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 排队 páiduì 进场 jìnchǎng 观看 guānkàn 比赛 bǐsài

    - Họ xếp hàng vào xem trận đấu.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā zài 门口 ménkǒu 排队 páiduì děng 入场 rùchǎng

    - Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.

  • volume volume

    - 排长 páizhǎng 命令 mìnglìng 部下 bùxià zài 营房 yíngfáng 广场 guǎngchǎng 集合 jíhé

    - Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.

  • volume volume

    - 小商店 xiǎoshāngdiàn 受到 shòudào 大型 dàxíng 超级市场 chāojíshìchǎng 不断 bùduàn 排挤 páijǐ

    - Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao