Đọc nhanh: 悦目 (duyệt mục). Ý nghĩa là: vui mắt; thích mắt; đẹp mắt; dễ coi, ngon mắt. Ví dụ : - 赏心悦目 vui lòng đẹp dạ. - 天空几抹晚霞,鲜明悦目 mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
悦目 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vui mắt; thích mắt; đẹp mắt; dễ coi
看着愉快;好看
- 赏心悦目
- vui lòng đẹp dạ
- 天空 几抹 晚霞 , 鲜明 悦目
- mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
✪ 2. ngon mắt
看着舒服; 美观
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悦目
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 赏心悦目
- vui lòng đẹp dạ
- 那 是 赏心悦目 的 风光
- Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.
- 天空 几抹 晚霞 , 鲜明 悦目
- mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悦›
目›