Đọc nhanh: 甜润 (điềm nhuận). Ý nghĩa là: ngọt ngào; ngọt lịm. Ví dụ : - 嗓音甜润 giọng hát ngọt ngào. - 清凉甜润的空气。 không khí trong lành mát mẻ.
甜润 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọt ngào; ngọt lịm
甜美滋润
- 嗓音 甜润
- giọng hát ngọt ngào
- 清凉 甜润 的 空气
- không khí trong lành mát mẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜润
- 他 偏爱 甜食
- Anh ấy thích đồ ngọt hơn.
- 他们 过 着 甜蜜 的 爱情 生活
- Họ sống trong một tình yêu ngọt ngào.
- 嗓音 甜润
- giọng hát ngọt ngào
- 清凉 甜润 的 空气
- không khí trong lành mát mẻ.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 他 在 床上 甜睡 了
- Anh ấy đã ngủ say trên giường.
- 他们 很 甜蜜
- Họ rất hạnh phúc.
- 他 在 沙发 上 甜睡
- Anh ấy ngủ say trên ghế sofa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
润›
甜›