甜润 tiánrùn
volume volume

Từ hán việt: 【điềm nhuận】

Đọc nhanh: 甜润 (điềm nhuận). Ý nghĩa là: ngọt ngào; ngọt lịm. Ví dụ : - 嗓音甜润 giọng hát ngọt ngào. - 清凉甜润的空气。 không khí trong lành mát mẻ.

Ý Nghĩa của "甜润" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甜润 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọt ngào; ngọt lịm

甜美滋润

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嗓音 sǎngyīn 甜润 tiánrùn

    - giọng hát ngọt ngào

  • volume volume

    - 清凉 qīngliáng 甜润 tiánrùn de 空气 kōngqì

    - không khí trong lành mát mẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜润

  • volume volume

    - 偏爱 piānài 甜食 tiánshí

    - Anh ấy thích đồ ngọt hơn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen guò zhe 甜蜜 tiánmì de 爱情 àiqíng 生活 shēnghuó

    - Họ sống trong một tình yêu ngọt ngào.

  • volume volume

    - 嗓音 sǎngyīn 甜润 tiánrùn

    - giọng hát ngọt ngào

  • volume volume

    - 清凉 qīngliáng 甜润 tiánrùn de 空气 kōngqì

    - không khí trong lành mát mẻ.

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 很甜 hěntián hěn 好吃 hǎochī

    - Quả nhãn rất ngọt và ngon.

  • volume volume

    - zài 床上 chuángshàng 甜睡 tiánshuì le

    - Anh ấy đã ngủ say trên giường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen hěn 甜蜜 tiánmì

    - Họ rất hạnh phúc.

  • volume volume

    - zài 沙发 shāfā shàng 甜睡 tiánshuì

    - Anh ấy ngủ say trên ghế sofa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Rùn
    • Âm hán việt: Nhuận
    • Nét bút:丶丶一丶丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELSG (水中尸土)
    • Bảng mã:U+6DA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一一丨丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRTM (竹口廿一)
    • Bảng mã:U+751C
    • Tần suất sử dụng:Cao