美化 měihuà
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ hoá】

Đọc nhanh: 美化 (mĩ hoá). Ý nghĩa là: điểm tô cho đẹp; làm cho đẹp; điểm tô. Ví dụ : - 美化校园。 Làm đẹp sân trường.

Ý Nghĩa của "美化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

美化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điểm tô cho đẹp; làm cho đẹp; điểm tô

加以装饰或点缀使美观

Ví dụ:
  • volume volume

    - 美化 měihuà 校园 xiàoyuán

    - Làm đẹp sân trường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美化

  • volume volume

    - 美化 měihuà 校园 xiàoyuán

    - Làm đẹp sân trường.

  • volume volume

    - 美洲 měizhōu yǒu 多样 duōyàng 文化 wénhuà

    - Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.

  • volume volume

    - xiàng 德国 déguó 欧洲 ōuzhōu 友人 yǒurén 推广 tuīguǎng 越南 yuènán de 传统 chuántǒng 文化 wénhuà 艺术 yìshù 之美 zhīměi

    - Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu

  • volume volume

    - 春风 chūnfēng shì 化妆师 huàzhuāngshī 大地 dàdì 打扮 dǎbàn 十分 shífēn 美丽 měilì 更加 gèngjiā 妖娆 yāoráo

    - Gió xuân là một stylist, trang điểm cho trái đất trở nên vô cùng xinh đẹp, và càng thêm mê hoặc.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大火 dàhuǒ ràng 美丽 měilì de 园林 yuánlín 化为乌有 huàwéiwūyǒu

    - Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.

  • volume volume

    - 顺化 shùnhuà yǒu 很多 hěnduō 美食 měishí

    - Huế có rất nhiều món ăn ngon.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 顺化 shùnhuà de 美景 měijǐng

    - Tôi thích cảnh đẹp của Huế.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì dào 那会儿 nàhuìer 农业 nóngyè 全部 quánbù 机械化 jīxièhuà le 那才 nàcái měi ne

    - nếu đến lúc ấy nông nghiệp được cơ giới hoá tất cả thì tuyệt biết mấy!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao