Đọc nhanh: 美金 (mĩ kim). Ý nghĩa là: đồng đô-la Mỹ; Mỹ kim.
美金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng đô-la Mỹ; Mỹ kim
美圆:美国的本位货币
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美金
- 金箔 装饰 精美
- Vàng lá trang trí tinh xảo.
- 金额 已 达到 了 500 美金
- Số tiền đã lên tới 500 đô la Mỹ.
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 我 需要 把 美金 换成 法郎
- Tôi cần đổi đô la Mỹ sang franc.
- 可兑换 成 日元 的 美金
- Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.
- 赞美 金色 的 秋景
- ca ngợi cảnh sắc thu vàng
- 我 兑换 了 几百美元 的 现金
- Tôi đã đổi vài trăm đô la Mỹ ra tiền mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
美›
金›