Đọc nhanh: 美味 (mĩ vị). Ý nghĩa là: mỹ vị; món ăn ngon, ngon; thơm ngon. Ví dụ : - 我想品尝美味佳肴。 Tôi muốn thưởng thức các món ăn ngon.. - 他制作美味点心。 Anh ấy làm các món điểm tâm ngon.. - 她购买美味零食。 Cô ấy mua các món ăn vặt ngon.
美味 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỹ vị; món ăn ngon
鲜美的滋味;味道鲜美的食品
- 我 想 品尝 美味佳肴
- Tôi muốn thưởng thức các món ăn ngon.
- 他 制作 美味 点心
- Anh ấy làm các món điểm tâm ngon.
- 她 购买 美味 零食
- Cô ấy mua các món ăn vặt ngon.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
美味 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngon; thơm ngon
味道美好
- 食物 美味可口
- Đồ ăn ngon và hợp khẩu vị.
- 这里 的 饭菜 美味 诱人
- Món ăn ở đây rất ngon miệng và hấp dẫn.
- 你 做 的 点心 美味 香甜
- Điểm tâm bạn làm rất thơm ngon hấp dẫn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 美味
✪ 1. 美味 + 的 + Danh từ
"美味" làm định ngữ
- 她 烹饪 美味 的 菜肴
- Cô ấy nấu những món ăn ngon.
- 他 推荐 美味 的 餐厅
- Anh ấy đề xuất nhà hàng có món ăn ngon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美味
- 历点 桌上 美味 点心
- Đếm từng loại bánh ngọt trên bàn.
- 她 购买 美味 零食
- Cô ấy mua các món ăn vặt ngon.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 你 做 的 点心 美味 香甜
- Điểm tâm bạn làm rất thơm ngon hấp dẫn.
- 他 精心 酿出 了 美味 的 果酱
- Anh ấy đã cẩn thận ủ ra mứt trái cây ngon.
- 你 的 古灵精怪 常常 让 你 愿意 尝试 来自 世界各地 的 美味佳肴
- Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.
- 今天 的 晚饭 很 美味
- Bữa tối hôm nay rất ngon.
- 今天 的 早餐 很 美味
- Bữa sáng hôm nay rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
美›