Đọc nhanh: 美味佳肴 (mĩ vị giai hào). Ý nghĩa là: Cao lương mỹ vị. Ví dụ : - 这桌子上的美味佳肴让在场的所有人都眼花缭乱。 Món ăn ngon trên bàn này làm lóa mắt tất cả mọi người có mặt.
美味佳肴 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao lương mỹ vị
美味佳肴是一个汉语词语,读音为měi wèi jiā yáo。意思是上等的精致可口的饭菜或味道鲜美的食品,也指个人所定义的可口的食品。形容食物可口美味,让人赞不绝口。出自 元·张养浩《翠阴亭落成自和》诗之一:“抚尊笑向儿童道,安得佳肴锦鲤双。”
- 这 桌子 上 的 美味佳肴 让 在场 的 所有人 都 眼花缭乱
- Món ăn ngon trên bàn này làm lóa mắt tất cả mọi người có mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美味佳肴
- 桌上 摆满 美味 肴
- Trên bàn bày đầy món ngon.
- 餐桌上 摆满 了 美味佳肴
- Trên bàn ăn bày đầy món ngon.
- 我 想 品尝 美味佳肴
- Tôi muốn thưởng thức các món ăn ngon.
- 这 桌子 上 的 美味佳肴 让 在场 的 所有人 都 眼花缭乱
- Món ăn ngon trên bàn này làm lóa mắt tất cả mọi người có mặt.
- 她 烹饪 美味 的 菜肴
- Cô ấy nấu những món ăn ngon.
- 他 在 餐厅 吃 着 美味 的 食物
- Anh ấy đang ăn những món ăn ngon ở nhà hàng.
- 风格 迥异 的 各式 餐厅 , 名厨 精制 的 各色 佳肴 , 教 人 回味无穷
- Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các món ăn khác nhau được chế biến bởi các đầu bếp nổi tiếng mang cho ta ta dư vị vô tận.
- 你 的 古灵精怪 常常 让 你 愿意 尝试 来自 世界各地 的 美味佳肴
- Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
味›
美›
肴›
của hiếm từ núi và biển (thành ngữ); (nghĩa bóng) một loạt các món ăn ngon
sơn hào hải vị; của ngon vật lạ; nem công chả phượng; chả phượng
(nghĩa bóng) một bữa tiệc thịnh soạntiệc hoàng gia Mãn Hán, một bữa tiệc huyền thoại trong triều đại nhà Thanh
bữa ăn thịnh soạn cho con rồng cháu tiên (thành ngữ); bữa tiệc thịnh soạn