Đọc nhanh: 美味可口 (mĩ vị khả khẩu). Ý nghĩa là: ngon. Ví dụ : - 是它成就了美味可口的小蛋糕 Đó là những gì làm cho nó ngon hơn.
美味可口 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngon
delicious; tasty
- 是 它 成就 了 美味可口 的 小 蛋糕
- Đó là những gì làm cho nó ngon hơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美味可口
- 她 做 的 糕点 旨美 可口
- Bánh ngọt do cô ấy làm có vị thơm ngon vừa miệng.
- 这 道菜 味道 很 可口
- Món ăn này có vị rất ngon.
- 蚝 肉 鲜美 很 可口
- Thịt hàu rất tươi ngon.
- 这种 乳脂糖 吃 起来 鲜美 可口
- Chất béo bơ này có vị rất ngon
- 是 它 成就 了 美味可口 的 小 蛋糕
- Đó là những gì làm cho nó ngon hơn.
- 食物 美味可口
- Đồ ăn ngon và hợp khẩu vị.
- 酒味 清醇 可口
- Mùi rượu tinh khiết rất ngon.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
可›
味›
美›