Đọc nhanh: 鲜味 (tiên vị). Ý nghĩa là: umami, một trong năm vị cơ bản (nấu ăn).
鲜味 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. umami, một trong năm vị cơ bản (nấu ăn)
umami, one of the five basic tastes (cookery)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜味
- 汤 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của súp rất ngon.
- 海蜇 是 美味 的 海鲜
- Sứa biển là hải sản ngon.
- 味道 鲜香 不腻
- Vị tươi mát và không hề ngán
- 这盘 海鲜 炒饭 很 美味
- Đĩa cơm rang hải sản này rất ngon.
- 牛刍 新鲜 又 美味
- Cỏ cho bò tươi mới và ngon.
- 这道 汤里 放 了 鸡精 , 味道鲜美 多 了
- Súp gà được thêm vào món súp này khiến món súp trở nên ngon hơn rất nhiều.
- 这汤 味道 十分 鲜美
- Vị của món canh này rất ngon.
- 他 喜欢 吃 辣味 的 海鲜
- Anh ấy thích ăn hải sản cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
鲜›