厚味 hòu wèi
volume volume

Từ hán việt: 【hậu vị】

Đọc nhanh: 厚味 (hậu vị). Ý nghĩa là: nồng; đậm (vị).

Ý Nghĩa của "厚味" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厚味 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nồng; đậm (vị)

很浓的味道

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚味

  • volume volume

    - 个中滋味 gèzhōngzīwèi

    - mùi vị trong đó

  • volume volume

    - 这酒 zhèjiǔ de 味道 wèidao hěn hòu 真是 zhēnshi 好酒 hǎojiǔ

    - Vị của rượu này rất đậm, quả thật là rượu ngon.

  • volume volume

    - 禁忌 jìnjì 辛辣 xīnlà 厚味 hòuwèi

    - kiêng ăn đồ cay.

  • volume volume

    - 丰厚 fēnghòu de 礼品 lǐpǐn

    - quà biếu hậu

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài yǒu 浓厚 nónghòu de 南味 nánwèi

    - Món này mang hương vị miền Nam đậm đà.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 犯错 fàncuò jiù 意味着 yìwèizhe 失败 shībài

    - Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.

  • volume volume

    - 这菜 zhècài de 味道 wèidao 醇厚 chúnhòu hěn 好吃 hǎochī

    - Mùi vị món ăn này rất đậm đà, thơm ngon.

  • volume volume

    - 临战 línzhàn de 气氛 qìfēn 十分 shífēn 浓厚 nónghòu

    - bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao