Đọc nhanh: 厚味 (hậu vị). Ý nghĩa là: nồng; đậm (vị).
厚味 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồng; đậm (vị)
很浓的味道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚味
- 个中滋味
- mùi vị trong đó
- 这酒 的 味道 很 厚 , 真是 好酒
- Vị của rượu này rất đậm, quả thật là rượu ngon.
- 禁忌 辛辣 厚味
- kiêng ăn đồ cay.
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 这 道菜 有 浓厚 的 南味
- Món này mang hương vị miền Nam đậm đà.
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
- 这菜 的 味道 醇厚 , 很 好吃
- Mùi vị món ăn này rất đậm đà, thơm ngon.
- 临战 的 气氛 十分 浓厚
- bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
味›