Đọc nhanh: 味美思酒 (vị mĩ tư tửu). Ý nghĩa là: Rượu vecmut.
味美思酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu vecmut
味美思的制造者对自己的配方是保密的,但大体上有这几种,比如:蒿属植物、金鸡纳树皮、苦艾、杜松子、木炭精、鸢尾草、小茴香、豆蔻、龙胆、牛至、安息香、可可豆、生姜、芦荟、桂皮、白芷、春白菊、丁香,等等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 味美思酒
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 你 从没 尝过 外婆 做 的 美味 的 猪 血肠 吗
- Bạn chưa bao giờ thử món xúc xích huyết ngon của bà
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 和平 省有 很多 美味 的 食物
- Tỉnh Hòa Bình có nhiều món ăn ngon.
- 这种 酒 的 味道 美极了
- Hương vị của loại rượu này thật tuyệt vời.
- 今天 的 晚饭 很 美味
- Bữa tối hôm nay rất ngon.
- 今天 的 早餐 很 美味
- Bữa sáng hôm nay rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
思›
美›
酒›