Đọc nhanh: 怪味 (quái vị). Ý nghĩa là: mùi lạ; mùi kỳ lạ.
怪味 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùi lạ; mùi kỳ lạ
怪异的气味
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪味
- 个中滋味
- mùi vị trong đó
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 那种 洋酒 味道 怪
- Loại rượu nước ngoài đó vị lạ.
- 味道 串得 有些 怪
- Vị của chúng trộn với nhau có chút kỳ lạ.
- 不要 错怪 我 , 我 不是故意 的
- Đừng trách nhầm tôi, tôi không cố ý.
- 不要 一味 地 捂 瞒
- Không nên cứ lẩn tránh như thế.
- 个 中 况味 , 难以 尽言
- trong tình huống đó, khó mà diễn tả hết lời.
- 你 的 古灵精怪 常常 让 你 愿意 尝试 来自 世界各地 的 美味佳肴
- Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
怪›