Đọc nhanh: 美言 (mĩ ngôn). Ý nghĩa là: nói tốt (cho người khác). Ví dụ : - 美言几句。 nói tốt vài lời.. - 美言一番。 nói tốt một hồi.
✪ 1. nói tốt (cho người khác)
代人说好话
- 美言 几句
- nói tốt vài lời.
- 美言 一番
- nói tốt một hồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美言
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 美言 一番
- nói tốt một hồi.
- 美言 几句
- nói tốt vài lời.
- 这首 诗歌 语言 优美
- Bài thơ này có ngôn từ đẹp.
- 美国 是 不会 听取 这些 逆耳忠言 的
- Hoa Kỳ sẽ không lắng nghe những lời thật này
- 让 我们 用 美酒 和 甜言 庆祝
- Chúng ta hãy ăn mừng bằng rượu vang và những lời ngọt ngào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
美›
言›