膏粱美味 gāoliáng měiwèi
volume volume

Từ hán việt: 【cao lương mĩ vị】

Đọc nhanh: 膏粱美味 (cao lương mĩ vị). Ý nghĩa là: Đồ ăn ngon quý..

Ý Nghĩa của "膏粱美味" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

膏粱美味 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đồ ăn ngon quý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膏粱美味

  • volume volume

    - 历点 lìdiǎn 桌上 zhuōshàng 美味 měiwèi 点心 diǎnxin

    - Đếm từng loại bánh ngọt trên bàn.

  • volume volume

    - 购买 gòumǎi 美味 měiwèi 零食 língshí

    - Cô ấy mua các món ăn vặt ngon.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 美食 měishí 讲究 jiǎngjiu 色香味 sèxiāngwèi

    - Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.

  • volume volume

    - zuò de 点心 diǎnxin 美味 měiwèi 香甜 xiāngtián

    - Điểm tâm bạn làm rất thơm ngon hấp dẫn.

  • volume volume

    - 精心 jīngxīn 酿出 niàngchū le 美味 měiwèi de 果酱 guǒjiàng

    - Anh ấy đã cẩn thận ủ ra mứt trái cây ngon.

  • volume volume

    - de 古灵精怪 gǔlíngjīngguài 常常 chángcháng ràng 愿意 yuànyì 尝试 chángshì 来自 láizì 世界各地 shìjiègèdì de 美味佳肴 měiwèijiāyáo

    - Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晚饭 wǎnfàn hěn 美味 měiwèi

    - Bữa tối hôm nay rất ngon.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 早餐 zǎocān hěn 美味 měiwèi

    - Bữa sáng hôm nay rất ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIFD (水戈火木)
    • Bảng mã:U+7CB1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao , Cáo
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBB (卜口月月)
    • Bảng mã:U+818F
    • Tần suất sử dụng:Cao