可口 kěkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【khả khẩu】

Đọc nhanh: 可口 (khả khẩu). Ý nghĩa là: ngon; ngon miệng; vừa miệng; khoái khẩu; hợp khẩu vị. Ví dụ : - 这里的菜都很可口。 Các món ăn ở đây đều rất vừa miệng.. - 这些饼干非常可口。 Những chiếc bánh quy này rất ngon.. - 她做的饭菜很可口。 Đồ ăn cô nấu rất ngon.

Ý Nghĩa của "可口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

可口 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngon; ngon miệng; vừa miệng; khoái khẩu; hợp khẩu vị

(食品或饮料)口感舒适,味道好

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de cài dōu hěn 可口 kěkǒu

    - Các món ăn ở đây đều rất vừa miệng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 饼干 bǐnggàn 非常 fēicháng 可口 kěkǒu

    - Những chiếc bánh quy này rất ngon.

  • volume volume

    - zuò de 饭菜 fàncài hěn 可口 kěkǒu

    - Đồ ăn cô nấu rất ngon.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài 味道 wèidao hěn 可口 kěkǒu

    - Món ăn này có vị rất ngon.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 可口

✪ 1. Động từ + 得 + 很 + 可口

bổ ngữ trạng thái

Ví dụ:
  • volume

    - 妈妈 māma 烧肉 shāoròu 烧得 shāodé hěn 可口 kěkǒu

    - Mẹ nướng thịt rất ngon.

  • volume

    - zhè 道菜 dàocài 烹调 pēngtiáo hěn 可口 kěkǒu

    - Món ăn này được nấu rất ngon.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可口

  • volume volume

    - 伙食 huǒshí hái suàn 可口 kěkǒu

    - Cơm này khá ngon.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 可以 kěyǐ 随心所欲 suíxīnsuǒyù 使用 shǐyòng 任何借口 rènhéjièkǒu

    - Bọn họ có thể tùy theo ý muốn sử dụng bất cứ lý do nào.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 烧肉 shāoròu 烧得 shāodé hěn 可口 kěkǒu

    - Mẹ nướng thịt rất ngon.

  • volume volume

    - cóng de 口音 kǒuyīn zhōng 可知 kězhī shì 福建人 fújiànrén

    - Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.

  • volume volume

    - 外用药 wàiyòngyào 不可 bùkě 口服 kǒufú

    - Thuốc bôi ngoài da không thể uống.

  • volume volume

    - 可口可乐 kěkǒukělè 加强 jiāqiáng le 广告 guǎnggào 宣传攻势 xuānchuángōngshì

    - Coca-Cola đã đẩy mạnh chiến dịch quảng cáo của mình.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì hǎo chuán 可以 kěyǐ 出口 chūkǒu le

    - Thời tiết tốt, tàu có thể rời cảng rồi.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu dōu zhàng zhe 养活 yǎnghuo 可苦 kěkǔ le le

    - một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao