Đọc nhanh: 美味牛肝菌 (mĩ vị ngưu can khuẩn). Ý nghĩa là: porcino (Boletus edulis).
美味牛肝菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. porcino (Boletus edulis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美味牛肝菌
- 这份 牛排 很 美味
- Phần bít tết bò này rất ngon.
- 她 烹饪 美味 的 菜肴
- Cô ấy nấu những món ăn ngon.
- 牛刍 新鲜 又 美味
- Cỏ cho bò tươi mới và ngon.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 你 做 的 点心 美味 香甜
- Điểm tâm bạn làm rất thơm ngon hấp dẫn.
- 你 的 古灵精怪 常常 让 你 愿意 尝试 来自 世界各地 的 美味佳肴
- Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.
- 今天 的 晚饭 很 美味
- Bữa tối hôm nay rất ngon.
- 今天 的 早餐 很 美味
- Bữa sáng hôm nay rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
牛›
美›
肝›
菌›