美味牛肝菌 měiwèi niú gān jùn
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ vị ngưu can khuẩn】

Đọc nhanh: 美味牛肝菌 (mĩ vị ngưu can khuẩn). Ý nghĩa là: porcino (Boletus edulis).

Ý Nghĩa của "美味牛肝菌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美味牛肝菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. porcino (Boletus edulis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美味牛肝菌

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 牛排 niúpái hěn 美味 měiwèi

    - Phần bít tết bò này rất ngon.

  • volume volume

    - 烹饪 pēngrèn 美味 měiwèi de 菜肴 càiyáo

    - Cô ấy nấu những món ăn ngon.

  • volume volume

    - 牛刍 niúchú 新鲜 xīnxiān yòu 美味 měiwèi

    - Cỏ cho bò tươi mới và ngon.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 美食 měishí 讲究 jiǎngjiu 色香味 sèxiāngwèi

    - Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.

  • volume volume

    - zuò de 点心 diǎnxin 美味 měiwèi 香甜 xiāngtián

    - Điểm tâm bạn làm rất thơm ngon hấp dẫn.

  • volume volume

    - de 古灵精怪 gǔlíngjīngguài 常常 chángcháng ràng 愿意 yuànyì 尝试 chángshì 来自 láizì 世界各地 shìjiègèdì de 美味佳肴 měiwèijiāyáo

    - Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晚饭 wǎnfàn hěn 美味 měiwèi

    - Bữa tối hôm nay rất ngon.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 早餐 zǎocān hěn 美味 měiwèi

    - Bữa sáng hôm nay rất ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Can
    • Nét bút:ノフ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMJ (月一十)
    • Bảng mã:U+809D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Jùn
    • Âm hán việt: Khuẩn
    • Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
    • Bảng mã:U+83CC
    • Tần suất sử dụng:Cao