Đọc nhanh: 美学 (mĩ học). Ý nghĩa là: mỹ học.
美学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỹ học
研究自然界、社会和艺术领域中美的一般规律与原则的科学主要探讨美的本质,艺术和现实的关系,艺术创作的一般规律等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美学
- 他 决定 去 美国 留学
- Anh quyết định đi Mỹ du học.
- 他 将 赴美 留学
- Anh ấy sẽ đi du học Mỹ.
- 设计 要 平衡 美学
- Thiết kế nên cân bằng về mặt thẩm mỹ.
- 审美 教育 对 学生 很 重要
- Giáo dục thẩm mỹ rất quan trọng đối với học sinh.
- 我 打算 去 美国 留学
- Tôi dự định đi Mỹ du học.
- 他 打算 明年 去 美国 留学
- Anh dự định sang Mỹ du học vào năm tới.
- 我校 是 全美 排行 第二 的 社区 大学
- Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ
- 我 还 在 学习 别 指望 我 十全十美
- Tôi đang trong quá trình học tập, đừng mong tôi hoàn hảo!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
美›