驳议 bó yì
volume volume

Từ hán việt: 【bác nghị】

Đọc nhanh: 驳议 (bác nghị). Ý nghĩa là: bàn luận; tranh luận, ý kiến đưa ra khi tranh luận; ý kiến đưa ra khi tranh cãi, bác nghị (một hình thức dâng sớ lên hoàng thượng, thường dùng để phản bác ý kiến người khác).

Ý Nghĩa của "驳议" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驳议 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bàn luận; tranh luận

对别人主张、建议进行辩驳 (多指书面的)

✪ 2. ý kiến đưa ra khi tranh luận; ý kiến đưa ra khi tranh cãi

驳斥别人时提出的意见 (多指书面的)

✪ 3. bác nghị (một hình thức dâng sớ lên hoàng thượng, thường dùng để phản bác ý kiến người khác)

臣属向皇帝上书的一种,多指在书中驳斥别人的意见如:柳宗元的《驳复仇议》

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驳议

  • volume volume

    - 反驳 fǎnbó 艾莉 àilì de 故事 gùshì shì 回事 huíshì

    - Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali

  • volume volume

    - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 国家 guójiā de 政府首脑 zhèngfǔshǒunǎo 会议 huìyì

    - hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 性格不合 xìnggébùhé 经常 jīngcháng 驳嘴 bózuǐ

    - Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.

  • volume volume

    - 不恤人言 bùxùrényán 不管 bùguǎn 别人 biérén de 议论 yìlùn

    - bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ de 会议 huìyì ràng 大家 dàjiā 昏昏欲睡 hūnhūnyùshuì

    - Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 提出 tíchū le xīn 建议 jiànyì

    - Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMKK (弓一大大)
    • Bảng mã:U+9A73
    • Tần suất sử dụng:Cao