chóu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chăn đơn; ra giường, mùng; màn trên giường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chăn đơn; ra giường

单层的被子

✪ 2. mùng; màn trên giường

床上的帐子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Chóu , Dāo
    • Âm hán việt: Chù , Trù , Đao
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノフ一丨一丨フ一
    • Thương hiệt:LBGR (中月土口)
    • Bảng mã:U+88EF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp