部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 裯 (_). Ý nghĩa là: chăn đơn; ra giường, mùng; màn trên giường.
裯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chăn đơn; ra giường
单层的被子
✪ 2. mùng; màn trên giường
床上的帐子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裯
裯›
Tập viết