Đọc nhanh: 端庄优雅 (đoan trang ưu nhã). Ý nghĩa là: Trang trọng và thanh lịch,đoan trang ưu nhã. Ví dụ : - 女孩子家家的,就应该端庄优雅 Con gái con đứa thì phải đoan trang thanh lịch
端庄优雅 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang trọng và thanh lịch,đoan trang ưu nhã
- 女孩子 家家 的 , 就 应该 端庄 优雅
- Con gái con đứa thì phải đoan trang thanh lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端庄优雅
- 举止端庄
- cử chỉ đoan trang
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 举止端庄 , 有 大家 闺范
- cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.
- 她 以 优雅 姿势 走过 红毯
- Cô ấy bước đi thảm đỏ với tư thế trang nhã.
- 优雅 的 姿态
- tư thế tao nhã
- 她 的 仪容 总是 端庄
- Dung mạo của cô ấy luôn đoan trang.
- 他 的 举止 很 优雅
- Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.
- 女孩子 家家 的 , 就 应该 端庄 优雅
- Con gái con đứa thì phải đoan trang thanh lịch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
庄›
端›
雅›