Đọc nhanh: 端坐 (đoan toạ). Ý nghĩa là: ngồi ngay ngắn; ngồi thẳng. Ví dụ : - 端坐读书。 ngồi ngay ngắn đọc sách
端坐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngồi ngay ngắn; ngồi thẳng
端正地坐着
- 端坐 读书
- ngồi ngay ngắn đọc sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端坐
- 端坐 读书
- ngồi ngay ngắn đọc sách
- 中端 手机
- Điện thoại phân khúc tầm trung
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 五官端正
- Mặt mũi đoan trang.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 孩子 们 坐 得 很 端正
- Các em nhỏ ngồi rất ngay ngắn.
- 于是 她 走开 了 , 我 把门 打开 , 走进 了 起 坐间
- Vậy là cô ấy bỏ đi, tôi mở cửa bước vào phòng khách ngồi.
- 你 应该 坐 得 端正 一些
- Bạn nên ngồi ngay ngắn một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
端›