端坐 duān zuò
volume volume

Từ hán việt: 【đoan toạ】

Đọc nhanh: 端坐 (đoan toạ). Ý nghĩa là: ngồi ngay ngắn; ngồi thẳng. Ví dụ : - 端坐读书。 ngồi ngay ngắn đọc sách

Ý Nghĩa của "端坐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

端坐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi ngay ngắn; ngồi thẳng

端正地坐着

Ví dụ:
  • volume volume

    - 端坐 duānzuò 读书 dúshū

    - ngồi ngay ngắn đọc sách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端坐

  • volume volume

    - 端坐 duānzuò 读书 dúshū

    - ngồi ngay ngắn đọc sách

  • volume volume

    - 中端 zhōngduān 手机 shǒujī

    - Điện thoại phân khúc tầm trung

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī 趾间 zhǐjiān yǒu zhǐ duān yǒu zhǎo

    - Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.

  • volume volume

    - 五官端正 wǔguānduānzhèng

    - Mặt mũi đoan trang.

  • volume volume

    - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zuò hěn 端正 duānzhèng

    - Các em nhỏ ngồi rất ngay ngắn.

  • volume

    - 于是 yúshì 走开 zǒukāi le 把门 bǎmén 打开 dǎkāi 走进 zǒujìn le 坐间 zuòjiān

    - Vậy là cô ấy bỏ đi, tôi mở cửa bước vào phòng khách ngồi.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi zuò 端正 duānzhèng 一些 yīxiē

    - Bạn nên ngồi ngay ngắn một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa