俏皮 qiàopí
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu bì】

Đọc nhanh: 俏皮 (tiếu bì). Ý nghĩa là: đẹp đẽ; xinh đẹp (dung mạo, ăn mặc), hoạt bát (cử chỉ); (nói năng) dí dỏm.

Ý Nghĩa của "俏皮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俏皮 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đẹp đẽ; xinh đẹp (dung mạo, ăn mặc)

容貌或装饰好看

✪ 2. hoạt bát (cử chỉ); (nói năng) dí dỏm

举止活泼或谈话有风趣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俏皮

  • volume volume

    - rén lǎo le 皮肤 pífū jiù 变得 biànde 干巴 gānbā le

    - người già, da dẻ khô hết.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - mǎi le 一包 yībāo 桂皮 guìpí

    - Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.

  • volume volume

    - mǎi le 套子 tàozi

    - Anh ấy mua một chiếc bao da.

  • volume volume

    - cóng 楼梯 lóutī shàng 传来 chuánlái le 咯噔 gēdēng 咯噔 gēdēng de 皮靴 píxuē shēng

    - trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.

  • volume volume

    - 专治 zhuānzhì 皮肤病 pífūbìng

    - Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cèng le

    - Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 特别 tèbié

    - Anh ấy từ nhỏ đã bướng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiếu
    • Nét bút:ノ丨丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OFB (人火月)
    • Bảng mã:U+4FCF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao