Đọc nhanh: 婀娜 (a na). Ý nghĩa là: thướt tha; tha thướt (tư thái); mềm mại. Ví dụ : - 婀娜多姿。 thướt tha yểu điệu.
婀娜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thướt tha; tha thướt (tư thái); mềm mại
(旧读ěnuǒ) (姿态) 柔软而美好
- 婀娜多姿
- thướt tha yểu điệu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婀娜
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 那娥 身姿 婀娜
- Mỹ nữ dáng người duyên dáng.
- 婀娜多姿
- thướt tha yểu điệu.
- 她 的 舞姿 非常 婀娜
- Điệu múa của cô ấy rất uyển chuyển.
- 她 走路 的 姿态 十分 婀娜
- Dáng đi của cô ấy rất uyển chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娜›
婀›