volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hia (loại giày quý nhất thời xưa có đế bằng gỗ, chỉ vua chúa và quan lại mang), giày; hài, chân; bàn chân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hia (loại giày quý nhất thời xưa có đế bằng gỗ, chỉ vua chúa và quan lại mang)

重木底鞋 (古时最尊贵的鞋,多为帝王大臣穿)

✪ 2. giày; hài

泛指鞋

✪ 3. chân; bàn chân

指脚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiǎo , Què , Tuō , Xì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:ノ丨一フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HXYF (竹重卜火)
    • Bảng mã:U+8203
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp