部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 舃 (_). Ý nghĩa là: hia (loại giày quý nhất thời xưa có đế bằng gỗ, chỉ vua chúa và quan lại mang), giày; hài, chân; bàn chân.
舃 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hia (loại giày quý nhất thời xưa có đế bằng gỗ, chỉ vua chúa và quan lại mang)
重木底鞋 (古时最尊贵的鞋,多为帝王大臣穿)
✪ 2. giày; hài
泛指鞋
✪ 3. chân; bàn chân
指脚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舃
舃›
Tập viết