Đọc nhanh: 凿凿 (tạc tạc). Ý nghĩa là: chuẩn xác; xác thực; chính xác. Ví dụ : - 言之凿凿 lời nói chính xác. - 凿凿有据。 chính xác có căn cứ
凿凿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuẩn xác; xác thực; chính xác
(也有读zuòzuò的) 确切;确实
- 言之凿凿
- lời nói chính xác
- 凿凿有据
- chính xác có căn cứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凿凿
- 穿凿附会
- gán ép khiên cưỡng.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 这个 解释 是 凿 的
- Giải thích này là rõ ràng.
- 证据确凿
- chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.
- 证据确凿
- Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng
- 言之凿凿
- lời nói chính xác
- 河里 刚凿通 的 冰窟窿 又 冻 严实 了
- lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.
- 这块 木头 有 凿印
- Khúc gỗ này có dấu khoan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凿›