Đọc nhanh: 方枘圆凿 (phương nhuế viên tạc). Ý nghĩa là: mộng vuông lỗ tròn; mâu thuẫn nhau; không hợp nhau; nồi tròn vung méo úp sao cho vừa; trái ngược nhau; nồi tròn úp vung méo.
方枘圆凿 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mộng vuông lỗ tròn; mâu thuẫn nhau; không hợp nhau; nồi tròn vung méo úp sao cho vừa; trái ngược nhau; nồi tròn úp vung méo
《楚辞·九辩》:'圆凿而方枘兮,吾固知其龃龉而难入'意思是说,方榫头和圆卯眼,两下合不起来形容格格不入 也说圆凿方枘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方枘圆凿
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 大 的 、 小 的 、 方 的 、 圆 的 , 总而言之 , 各种 形状 都 有
- Lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.
- 方圆 几十里 见 不到 一个 人影
- trong phạm vi mấy chục dặm không thấy một bóng người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凿›
圆›
方›
枘›