Đọc nhanh: 崇信 (sùng tín). Ý nghĩa là: tín ngưỡng; sùng bái; đức tin.
崇信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tín ngưỡng; sùng bái; đức tin
崇尚信义;崇奉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崇信
- 不要 相信 这些 胡说
- Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.
- 不要 相信 那些 谣言
- Đừng tin những tin đồn đó.
- 鸽子 可以 传递 书信
- Chim bồ câu có thể truyền thư.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 不要 轻易 相信 别人
- Đừng dễ dàng tin người khác.
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 她 崇奉 自己 的 信仰
- Cô ấy tôn sùng tín ngưỡng của mình.
- 我们 崇尚 诚信 和 友善
- Chúng tôi coi trọng sự trung thực và thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
崇›